--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ standard atmosphere chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hatable
:
đáng căm thù, đáng căm ghét
+
citizenry
:
toán thể công dânthe Spanish peoplengười dân Tây Ban Nha
+
transfigure
:
biến hình, biến dạng
+
nhiểu chuyện
:
xem nhiễu sự Prove troublesomeBày vẽ thêm nhiễu chuyệnTo contrive unnecessary things and prove trousblesome
+
chút xíu
:
A dash, a tiny bitchút xíu giấma dash of vinegar